-
(đổi hướng từ Limits)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dung sai
- calibration limit
- dung sai hiệu chuẩn
- dimension-limit system
- hệ (thống) dung sai
- fine limit
- dung sai bé
- limit of tolerance
- giới hạn dung sai
- limit system
- hệ dung sai giới hạn
- preferred limit s and fits
- hệ dung sai lắp ghép (Mỹ)
- tolerable limit
- giới hạn cho phép (dung sai)
- tolerance limit
- giới hạn dung sai
giới hạn
- acceptance limit
- giới hạn cho phép
- action limit
- giới hạn tác động
- address limit
- giới hạn địa chỉ
- age limit
- giới hạn tuổi thọ
- allowable limit
- giới hạn cho phép
- apparent elastic limit
- giới hạn đàn hồi biểu kiến
- apparent elastic limit
- giới hạn đàn hồi quy ước
- at the limit
- ở giới hạn
- average outgoing quality limit
- giới hạn chất lượng dầu ra trung bình
- band-limit
- giới hạn băng
- band-limit
- giới hạn dải
- boundary limit frontier
- đường giới hạn biên
- calibration limit
- giới hạn hiệu chuẩn
- central limit theorem
- định lý giới hạn trung tâm
- cladding temperature limit
- giới hạn nhiệt độ lớp bọc
- class limit
- giới hạn cấp
- clastic limit
- giới hạn đàn hồi
- co-limit
- đối giới hạn
- commercial elastic limit
- giới hạn chảy
- commercial elastic limit
- giới hạn đàn hồi kỹ thuật
- complete limit
- giới hạn đầy đủ
- complete limit
- giới hạn trên
- compression limit
- giới hạn nén
- concentration limit
- giới hạn nồng độ
- confidence limit
- giới hạn tin cậy
- consistency limit
- giới hạn độ sệt
- control limit
- giới hạn điều khiển
- control limit
- giới hạn kiểm tra
- conventional elastic limit
- giới hạn đàn hồi quy ước
- conventional elasticity limit
- giới hạn đàn hồi quy ước
- converge to a limit
- hội tụ tới một giới hạn
- cooling limit
- giới hạn làm lạnh
- corrosion fatigue limit
- giới hạn mỏ gỉ
- corrosion fatigue limit
- giới hạn mỏi gỉ
- cracking limit state
- trạng thái giới hạn về nứt
- cracking limit state
- trạng thái giới hạn vết nứt
- creep (ing) limit
- giới hạn rão
- creep (ing) limit
- giới hạn từ biến
- creep limit
- giới hạn rão
- creep limit
- giới hạn từ biến
- creep strain limit
- giới hạn biến dạng rão
- critical limit state
- trạng thái giới hạn tới hạn
- crumble limit
- giới hạn bở vụn
- crumble limit
- giới hạn tơi vụn
- detection limit
- giới hạn phát hiện
- direct limit
- giới hạn trực tiếp
- dispersion limit
- giới hạn phân tán
- Doppler limit
- giới hạn Doppler
- double limit
- giới hạn kép
- drawing limit
- giới hạn chuốt
- drawing limit
- giới hạn kéo
- ductility limit
- giới hạn kéo dài
- dynamic limit
- giới hạn (chảy) động
- elastic limit
- giới hạn chảy
- elastic limit
- giới hạn co giãn
- elastic limit
- giới hạn đàn hồi
- elastic limit
- giới hạn tỷ lệ
- elastic stress limit
- giới hạn ứng suất đàn hồi
- endurance limit
- giới hạn (bền chịu) mỏi
- endurance limit
- giới hạn bền mỏi
- endurance limit
- giới hạn mỏi
- endurance limit
- giới hạn sức bền mỏi
- error frequency limit
- giới hạn tần số lỗi
- esterification limit
- giới hạn ette hóa
- explosive limit
- giới hạn nổ
- extreme event limit state
- trạng thái giới hạn đặc biệt
- failure limit
- giới hạn bền
- failure limit
- giới hạn phá hoại
- fatigue endurance limit
- giới hạn mỏi
- fatigue limit
- giới hạn (bền chịu)
- fatigue limit
- giới hạn bền mỏi
- fatigue limit
- giới hạn mỏi
- fatigue limit stage
- trạng thái giới hạn mỏi
- fermi limit
- giới hạn Fermi
- fiducial limit
- giới hạn tin cậy
- finite limit
- giới hạn hữu hạn
- fire limit state
- trạng thái giới hạn cháy
- fiscal limit on expenditure
- mức giới hạn tài chính chỉ tiêu
- flammable limit
- giới hạn bắt lửa
- flooding limit
- giới hạn ngập nước
- frost limit
- giới hạn băng giá
- functional limit
- giới hạn hàm
- go and no-go limit gage
- calip giới hạn
- go and no-go limit gauge
- calip giới hạn
- grade limit
- độ dốc giới hạn
- graphic limit
- giới hạn đồ họa
- gust load limit
- giới hạn tải gió giật
- hardening limit
- giới hạn đông cứng
- head limit
- giới hạn cột áp
- high limit
- giới hạn trên
- holding capacity limit
- giới hạn chứa
- implementation limit
- giới hạn xử lý
- in the limit
- ở giới hạn
- in the limit
- ở mức giới hạn
- inconsistent limit
- giới hạn không nhất quán
- inductive limit
- giới hạn quy nạp
- inferior limit
- giới hạn dưới
- inflammability limit
- giới hạn (bốc) cháy
- internal limit gage
- calip nút giới hạn
- internal limit gauge
- calip nút giới hạn
- inverse limit
- giới hạn ngược
- k limit
- giới hạn đàn hồi
- Kruskal limit
- giới hạn Kruskal
- least limit
- giới hạn bé nhất
- left-hand limit
- giới hạn bên trái
- lending limit
- mức giới hạn cho vay
- limit (intopological space)
- giới hạn (trong không gian tôpô)
- limit (load) design
- sự thiết kế giới hạn
- limit absolute error
- số tuyệt đối giới hạn
- limit analysis
- sự phân tích giới hạn
- limit angle
- góc giới hạn
- limit approached from the left
- tiến dần giới hạn về bên trái
- limit approached from the right
- giới hạn về bên phải
- limit at infinity of a function
- giới hạn ở vô cùng
- limit check
- kiểm tra giới hạn
- limit check
- sự kiểm tra giới hạn
- limit comparison
- sự so sánh giới hạn
- limit count
- sự đếm giới hạn
- limit cycle
- chu vi hình giới hạn
- limit cycle
- dao động giới hạn
- limit cycling
- dao động giới hạn
- limit detection
- giới hạn phát hiện
- limit deviation
- độ lệch giới hạn
- limit dimension
- kích thước giới hạn
- limit dimensions
- kích thước giới hạn
- limit eccentricity
- độ lệch tâm giới hạn
- limit eccentricity
- tâm sai giới hạn
- limit equilibrium
- sự cân bằng giới hạn
- limit equilibrium condition
- điều kiện cân bằng giới hạn
- limit equilibrium method
- phương pháp cân bằng giới hạn
- limit gage
- dụng cụ chỉ giới hạn
- limit humidity
- độ ẩm giới hạn
- limit in the mean
- giới hạn trung bình
- limit indicator
- bộ chỉ báo giới hạn
- limit load
- tải giới hạn
- limit load
- tải trọng giới hạn
- limit load factor
- hệ số tải giới hạn
- limit of a function
- giới hạn của hàm số
- limit of a sequence
- giới hạn của dãy số
- limit of absolute safety
- giới hạn an toàn tuyệt đối
- limit of accuracy
- giới hạn chính xác
- limit of accuracy
- giới hạn độ chính xác
- limit of adhesion
- giới hạn độ dính
- limit of audibility
- giới hạn nghe được
- limit of backwater
- giới hạn của xoáy nước
- limit of consistency
- giới hạn sệt
- limit of consistency of soil
- giới hạn độ sệt của đất
- limit of creep
- giới hạn từ biến
- limit of deformation
- giới hạn biến dạng
- limit of elasticity
- giới hạn đàn hồi
- limit of endurance
- giới hạn mỏi
- limit of error
- giới hạn lỗi
- limit of error
- giới hạn sai số
- limit of errors
- giới hạn của sai số
- limit of fatigue
- giới hạn mỏi
- limit of function
- giới hạn của hàm
- limit of integrationality
- giới hạn tỷ lệ
- limit of measurability
- giới hạn đo được
- limit of plasticity
- giới hạn dẻo
- limit of proportionality
- giới hạn tỉ lệ
- limit of proportionality
- giới hạn tỷ lệ
- limit of rupture
- giới hạn phá hoại đứt
- limit of rupture
- giới hạn phá hoại gãy
- limit of scattering
- giới hạn phân tán
- limit of sensibility
- giới hạn độ nhạy
- limit of sensibility
- giới hạn độ nhạy cảm
- limit of sequence
- giới hạn chuỗi
- limit of sequence
- giới hạn dãy
- limit of size
- kích thước giới hạn
- limit of stability
- giới hạn ổn định
- limit of stretching strain
- giới hạn chảy (sức bền vật liệu)
- limit of tolerance
- giới hạn cho phép
- limit of tolerance
- giới hạn dung sai
- limit of tolerance
- mức giới hạn
- limit of visibility
- giới hạn của tầm nhìn
- limit on the left (left-hand limit)
- giới hạn trái
- limit on the right (right-hand limit)
- giới hạn phải
- limit point
- điểm giới hạn
- limit point to point
- điểm giới hạn
- limit price
- giá giới hạn
- limit process
- quá trình giới hạn
- limit relative error
- sai số tương đối giới hạn
- limit section modulus
- mômen kháng giới hạn
- limit setting
- sự thiết lập giới hạn
- limit size
- kích thước giới hạn
- limit size
- giới hạn kích thước
- limit sphere
- mặt cầu giới hạn
- limit state
- trạng thái giới hạn
- limit state criterion
- tiêu chuẩn trạng thái giới hạn
- limit state of cracking
- trạng thái giới hạn về nứt
- limit strength
- cường độ giới hạn
- limit strength
- độ bền giới hạn
- limit stress
- ứng suất giới hạn
- limit switch
- cầu dao giới hạn
- limit switch
- công tắc giới hạn
- limit system
- hệ dung sai giới hạn
- limit thermostat
- máy điều nhiệt giới hạn
- limit thermostat
- rơle nhiệt độ giới hạn
- limit value
- giá trị giới hạn
- limit value relay
- rơle giá trị giới hạn
- limit velocity
- vận tốc giới hạn
- limit-point case
- trường hợp điểm giới hạn
- liquid & plastic limit
- giới hạn chảy và giới hạn dẻo
- liquid limit
- giới hạn chảy
- liquid limit
- giới hạn hóa lỏng
- liquid limit
- giới hạn lỏng
- liquid limit
- giới hạn nhão (đất)
- liquid limit bar linear shrinkage relationship
- quan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tính
- load limit
- giới hạn phụ tải
- load limit
- giới hạn tải
- load limit
- giới hạn tải trọng
- long-term strength limit
- giới hạn cường độ lâu dài
- long-wave limit
- giới hạn (phía) sóng dài
- low limit
- giới hạn dưới
- lower control limit
- giới hạn kiểm tra dưới
- lower explosive limit
- giới hạn nổ dưới
- lower explosive limit
- giới hạn nổ thấp
- lower limit
- giới hạn dưới
- lower temperature limit
- giới hạn nhiệt độ dưới
- lower yield limit
- giới hạn chảy dưới
- manufacturing quality limit
- giới hạn chất lượng chế tạo
- maximum exposure limit
- giới hạn lộ sáng tối đa
- mechanical liquid limit device
- thiết bị định giới hạn chảy lỏng
- method of limit equilibrium
- phương pháp cân bằng giới hạn
- moisture limit
- giới hạn ẩm
- multiple limit
- giới hạn bội
- natural elastic limit
- giới hạn đàn hồi thực
- natural limit of stress
- giới hạn bền tự nhiên (ban đầu)
- occupational dose limit
- giới hạn liều lượng nghề nghiệp
- output limit
- giới hạn đầu ra
- overrange limit
- giới hạn quá khoảng đo
- overrange limit
- giới hạn quá tầm
- p limit
- giới hạn tỷ lệ
- Palmer limit switch
- cầu giao giới hạn Palmer
- particular limit of subsequence
- giới hạn riêng của dãy số
- peripheral limit
- giới hạn ngoại vi
- permanent performance limit
- giới hạn thực hiện thường xuyên
- permissible limit
- giới hạn cho phép
- permissible limit
- giới hạn được phép
- plastic limit
- giới hạn dẻo
- Plastic Limit
- giới hạn dẻo (lăn)
- plastic limit design
- thiết kế theo giới hạn dẻo
- plastic limit test
- thí nghiệm về giới hạn dẻo
- plastic theory of limit design
- lý thuyết phân tích giới hạn dẻo
- prescribed limit
- giới hạn đã cho (trước)
- prescribed limit
- giới hạn quy định
- pressure limit
- ứng suất giới hạn
- primitive elastic limit
- giới hạn đàn hồi ban đầu
- primitive elastic limit
- giới hạn đàn hồi ban đầu (mẫu chưa cứng nguội)
- probability limit
- giới hạn xác suất
- processing limit
- giới hạn xử lý
- projective limit
- giới hạn xạ ảnh
- proportional elastic limit
- giới hạn tỷ lệ
- proportional limit
- giới hạn đàn hồi
- proportional limit
- giới hạn tỷ lệ
- proportionality limit
- giới hạn tỷ lệ
- quantum limit
- giới hạn lượng tử
- quasi-liquid soil (instate near the liquid limit)
- đất chảy dẻo (ở trạng thái gần giới hạn chảy)
- quasi-plastic soil (instate near the plastic limit)
- đất dẻo cứng (ở trạng thái giới hạn dẻo)
- red limit
- giới hạn đỏ
- relative difference limit
- giới hạn chênh lệch tương đối
- relativistic limit
- giới hạn tương đối
- repeatability limit
- giới hạn lặp lại
- repeated limit
- giới hạn lặp
- reproducibility limit
- giới hạn tái lập được
- right-hand limit
- giới hạn bên phải
- safety limit
- giới hạn an toàn
- scan limit
- giới hạn quét
- scan limit
- sự giới hạn quét
- second limit theorem
- định lý giới hạn thứ hai
- second limit theorem
- định lý giới hạn thứ hai (của Marcov)
- service limit state
- trạng thái giới hạn sử dụng
- session limit
- giới hạn giao tiếp
- session limit
- giới hạn phiên
- shear limit
- giới hạn cắt trượt
- shearing limit
- giới hạn chống cắt
- shrinkage limit
- giới hạn co
- shrinkage limit
- giới hạn khí
- shunt limit switch
- khóa mạch giới hạn song song
- size limit
- kích thước giới hạn
- size limit
- giới hạn kích thước
- soil liquid limit
- giới hạn chảy của đất
- soil plastic limit
- giới hạn dẻo của đất
- speed limit
- giới hạn tốc độ
- speed limit
- giới hạn vận tốc
- speed limit
- số vòng quay giới hạn
- stability limit
- giới hạn ổn định
- static yield limit
- giới hạn chảy tĩnh
- strain limit
- giới hạn biến dạng
- strain limit
- giới hạn ứng suất
- strength limit
- giới hạn độ bền
- strength limit state
- trạng thái giới hạn cường độ
- stress limit
- giới hạn ứng lực
- stresses beyond the elastic limit
- ứng suất ngoài giới hạn đàn hồi
- stresses within the elastic limit
- ứng suất trong giới hạn đàn hồi
- suction limit
- giới hạn hút
- superior limit
- giới hạn trên
- superior stress limit
- giới hạn ứng suất trên
- switch, limit
- công tắc giới hạn
- temperature limit
- giới hạn nhiệt độ
- temperature of cooling limit
- giới hạn nhiệt độ làm lạnh
- tensile strength limit
- giới hạn cường độ kéo
- theory of limit equilibrium
- lý thuyết cân bằng giới hạn
- theory of limit states of stress
- lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn
- theory of limit strength
- lý thuyết sức bền giới hạn
- theory of limit stress state of soils
- lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn của đất
- thermal limit
- giới hạn nhiệt
- thinning limit
- giới hạn pha loãng
- threshold limit
- giới hạn ngưỡng
- threshold limit
- giới hạn nhạy
- threshold limit value
- giá trị giới hạn ngưỡng
- threshold limit value
- trị số ngưỡng giới hạn
- threshold limit value in the free environment
- giá trị giới hạn ngưỡng trong môi trường tự do
- threshold limit value in the workplace
- giá trị giới hạn ngưỡng ở chỗ làm việc
- tidal wave limit
- giới hạn truyền sóng triều
- time limit
- giới hạn thời gian
- to tend to a limit
- tiến tới giới hạn
- tolerable limit
- giới hạn cho phép (dung sai)
- tolerance limit
- giá trị giới hạn
- tolerance limit
- giới hạn dung sai
- transmission limit
- giới hạn truyền
- transmission limit
- giới hạn truyền dẫn
- ultimate limit state
- trạng thái giới hạn cực hạn
- ultimate limit state
- trạng thái giới hạn cuối cùng
- ultimate stress limit
- ứng suất phá hủy giới hạn
- under limit of inflammability
- giới hạn dưới bốc cháy
- upper control limit
- giới hạn kiểm tra trên
- upper elastic limit
- giới hạn đàn hồi trên
- upper frequency limit of audibility
- giới hạn trên tần số âm nghe được
- upper limit
- giới hạn trên
- upper limit of inflammability
- giới hạn trên bốc cháy
- upper strength limit
- giới hạn bền trên
- useful elastic limit
- giới hạn đàn hồi có ích
- validity limit
- giới hạn sử dụng
- variability limit
- giới hạn khả biến
- verification by means of limit gages
- sự kiểm nghiệm bằng calip giới hạn
- verification by means of limit gauges
- sự kiểm nghiệm bằng calip giới hạn
- vibration limit
- giới hạn dầm rung (tính bằng thời gian)
- visibility limit
- giới hạn nhìn (thấy)
- visibility limit
- giới hạn tầm nhìn xa
- wear limit
- độ mòn giới hạn
- wear limit
- giới hạn hao mòn
- wear limit
- giới hạn mài mòn
- wear limit
- giới hạn mòn
- working load limit
- tải trọng giới hạn cho phép
- yield limit
- giới hạn chảy
- yield limit
- giới hạn chảy quy ước
- zone of limit state of soil elastic equilibrium
- vùng cân bằng giới hạn dẻo của đất
Kinh tế
giới hạn
- aggregate limit
- tổng giới hạn
- attenuation limit
- giới hạn lên men cuối
- central limit theorem
- định lý giới hạn trung tâm
- cost limit
- giới hạn phí tổn
- daily trading limit
- giới hạn mua bán một ngày
- dailylight limit
- giới hạn ban ngày (ngoại hối ròng)
- daylight limit
- giới hạn ban ngày
- exceed the limit of the arbitral clause
- vượt quá giới hạn của điều khoản trọng tài
- exemption limit
- giới hạn miễn thuế thu nhập
- exercise limit
- giới hạn thực hiện
- fluctuation limit
- giới hạn dao động
- legal limit
- giới hạn tốc độ pháp định
- limit down
- giới hạn dưới
- limit down
- giới hạn xuống
- limit of liability
- giới hạn trách nhiệm
- limit order information system
- hệ thống thông tin lệnh giới hạn
- limit price
- giá có giới hạn
- limit pricing
- chiến lược định giá giới hạn
- limit pricing
- định giá giới hạn
- limit up
- giới hạn lên
- limit up
- giới hạn trên
- lower earnings limit
- giới hạn thu nhập thấp hơn
- override limit
- giới hạn tổng hợp
- position limit
- giới hạn vị thế
- price limit
- giới hạn giá cả
- price limit
- giới hạn về giá
- threshold limit value
- giá trị giới hạn ngưỡng
- tolerance limit
- giới hạn cho phép
- trading limit
- giới hạn mua bán
- transportable moisture limit
- giới hạn độ ẩm vận tải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absolute , bitter end , border , bottom line * , bound , bourne , breaking point * , brim , brink , cap , ceiling , check , circumscription , conclusion , confinement , confines , curb , cutoff point , deadline , destination , edge , end , end point , extremity , far out , farthest point , farthest reach , fence , finality , goal , limitation , margin , maximum , obstruction , restraint , restriction , rim , termination , the max , the most , tops , ultimate , utmost , verge , borderland , compass , extent , extreme , frontier , perimeter , periphery , precinct , purlieu , confine , constraint , cramp , inhibition , stricture , trammel , boundary , closure , cloture , curfew , delimitation , demarcation , finitude , horizons , parameters , proviso , purlieus , quota , ration , solstice , statute of limitations , stint , straightjacket , terminus , tether , threshold
verb
- appoint , assign , bar , bottle up , bound , cap , check , circumscribe , constrict , contract , cork , cramp , curb , define , delimit , delimitate , demarcate , draw the line , fix , hem in , hinder , inhibit , keep the lid on , lessen , narrow , prescribe , ration , reduce , restrain , set , specify , confine , restrict , mark , measure , absolute , ambit , barrier , border , boundary , brink , ceiling , chasten , closure , conclude , constrain , curfew , deadline , discriminate , edge , end , extent , extreme , extremity , fence , finish , goal , localize , maximum , mete , parameter , qualify , quota , regulate , stint , temper , term , ultimate , verge
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ