• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:56, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====Xếp nếp (váy)=====
    =====Xếp nếp (váy)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A gathered strip or pleated border of a skirtor petticoat.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(in pl.) derog. showy ornaments.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[falbala]] , [[flounce]] , [[frill]] , [[ornament]] , [[ruffle]] , [[trimming]]
    -
    =====V.tr. adornwith a furbelow or furbelows. [18th-c. var. of falbala flounce,trimming]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´fə:bi¸lou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nếp (váy)

    Ngoại động từ

    Xếp nếp (váy)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X