• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:09, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nhà bác học=====
    +
    =====nhà bác học=====
    -
    =====nhà khoa học=====
    +
    =====nhà khoa học=====
    ::[[project]] [[scientist]]
    ::[[project]] [[scientist]]
    ::nhà khoa học đề án
    ::nhà khoa học đề án
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A person with expert knowledge of a (usu. physical ornatural) science.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[analyst]] , [[chemist]] , [[examiner]] , [[expert]] , [[lab technician]] , [[physicist]] , [[prober]] , [[tester]]
    -
    =====A person using scientific methods.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scientist scientist] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=scientist scientist] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'saiəntist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà khoa học; người nghiên cứu khoa học
    Người theo thuyết khoa học vạn năng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhà bác học
    nhà khoa học
    project scientist
    nhà khoa học đề án

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X