• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:08, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Lướt bước (múa ba lê)=====
    =====Lướt bước (múa ba lê)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====An act of sliding down a steep slope of snow orice, usu. on the feet with the support of an ice-axe etc.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Agliding step in ballet.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[lapse]] , [[slide]] , [[slip]] , [[slither]]
    -
    =====V.intr. perform a glissade. [F f.glisser slip, slide]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /gli´seid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng
    Bước lướt (múa ba lê)

    Nội động từ

    (thể dục,thể thao) trượt xuống dốc băng
    Lướt bước (múa ba lê)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    lapse , slide , slip , slither

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X