-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Bù, bù trừ=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========bù vào==========bù vào=====Dòng 56: Dòng 59: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=compensate compensate] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=compensate compensate] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=compensate compensate] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=compensate compensate] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:13, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Recompense, make up (for), make restitution or reparation,offset, make good, indemnify, repay, reimburse, redress,requite; expiate, atone, make amends (for): The companycompensated us for the loss of the car. Arriving at school earlytoday, Gerard, does not compensate for having been lateyesterday. 2 balance, counterpoise, counterbalance, equalize,neutralize, even (up), square, offset: Deduct six ounces tocompensate for the weight of the container.
Tham khảo chung
- compensate : National Weather Service
- compensate : amsglossary
- compensate : Corporateinformation
- compensate : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ