• (đổi hướng từ Compensated)
    /'kɔmpenseit/

    Thông dụng

    Động từ

    Bù, đền bù, bồi thường
    to compensate someone for something
    đền bù (bồi (thường)) cho ai về cái gì
    trả thù lao
    bù đắp; chỉnh sửa bằng bù đắp lại
    (kỹ thuật) bù

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bù, bồi thường, bổ chính

    Cơ - Điện tử

    Bù, bù trừ

    Xây dựng

    bù vào

    Kỹ thuật chung

    bổ chính
    bồi thường
    bù trừ
    đền bù
    điều hòa
    làm cân bằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X