• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Yêu tinh=====
    =====Yêu tinh=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Elf, gnome, hobgoblin, imp, kobold, leprechaun, demon,brownie, pixie, nix or nixie: On Hallowe'en the ghouls andgoblins will get you if you don't watch out!=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A mischievous ugly dwarflike creature of folklore. [MEprob. f. AF gobelin, med.L gobelinus, prob. f. name dimin. ofGobel, rel. to G Kobold: see COBALT]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=goblin goblin] : National Weather Service
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[bogeyman]] , [[brownie]] , [[demon]] , [[fiend]] , [[gnome]] , [[gremlin]] , [[imp]] , [[kobold]] , [[nixie]] , [[pixie]] , [[spirit]] , [[sprite]] , [[bugaboo]] , [[hobgoblin]] , [[spectre]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    16:27, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´gɔblin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Yêu tinh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X