-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Có thể hiểu được, có thể nhận thức được; có thể tưởng tượng được==========Có thể hiểu được, có thể nhận thức được; có thể tưởng tượng được=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Capable of being grasped or imagined; understandable.=====- =====Conceivability n. conceivably adv.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====adjective=====- + :[[believable]] , [[convincing]] , [[credible]] , [[earthly]] , [[imaginable]] , [[likely]] , [[mortal]] , [[possible]] , [[probable]] , [[supposable]] , [[thinkable]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=conceivable conceivable]: Corporateinformation+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[difficult]] , [[inconceivable]] , [[unbelievable]] , [[unimaginable]] , [[unreasonable]] , [[unthinkable]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- believable , convincing , credible , earthly , imaginable , likely , mortal , possible , probable , supposable , thinkable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ