-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">west</font>'''/ ==========/'''<font color="red">west</font>'''/ =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====( theỵwest) (viết tắt) W hướng tây, phương tây; một trong bốn hướng chính của la bàn==========( theỵwest) (viết tắt) W hướng tây, phương tây; một trong bốn hướng chính của la bàn=====::[[she]] [[lives]] [[to]] [[the]] [[west]] [[of]] Glasgow::[[she]] [[lives]] [[to]] [[the]] [[west]] [[of]] Glasgow::cô ấy sống ở phía tây của Glasgow::cô ấy sống ở phía tây của Glasgow- =====( theỵWest) phương Tây (các nước không cộng sản ở châu Âu và châu Mỹ)==========( theỵWest) phương Tây (các nước không cộng sản ở châu Âu và châu Mỹ)=====- =====( theỵWest) Tây phương (châu Âu tương phản với các nước phương Đông)==========( theỵWest) Tây phương (châu Âu tương phản với các nước phương Đông)=====- =====( theỵWest) phía tây của nước Mỹ==========( theỵWest) phía tây của nước Mỹ=====- ===Tính từ======Tính từ===- =====Theo phía tây, hướng về phía tây==========Theo phía tây, hướng về phía tây=====::[[the]] [[west]] [[side]] [[of]] London::[[the]] [[west]] [[side]] [[of]] London::mạn phía tây của Luân đôn::mạn phía tây của Luân đôn- =====Thổi từ hướng tây (gió)==========Thổi từ hướng tây (gió)=====::[[a]] [[west]] [[wind]]::[[a]] [[west]] [[wind]]::gió tây::gió tây===Phó từ======Phó từ===- =====Về hướng tây; ở phía tây==========Về hướng tây; ở phía tây=====::[[to]] [[travel]] [[west]]::[[to]] [[travel]] [[west]]Dòng 31: Dòng 22: =====[[go]] [[west]] ==========[[go]] [[west]] =====::bị phá hủy, bị dùng tới mức cùng kiệt, bị tàn phá...::bị phá hủy, bị dùng tới mức cùng kiệt, bị tàn phá...- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========về phía tây==========về phía tây======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hướng Tây=====+ =====hướng Tây=====- + =====phía tây=====- =====phía tây=====+ ::[[west]] [[block]]::[[west]] [[block]]::khối nhà phía tây::khối nhà phía tâyDòng 47: Dòng 33: ::điểm phía tây::điểm phía tây=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====các nước phương Tây=====+ =====các nước phương Tây=====- + =====Phương Tây=====- =====Phương Tây=====+ ::[[west]] (the...)::[[west]] (the...)::các nước phương tây::các nước phương tây- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=west west] : Corporateinformation- === Oxford===- =====N., adj., & adv.=====- =====N.=====- - =====A the point of the horizon where thesun sets at the equinoxes (cardinal point 90ø to the left ofnorth). b the compass point corresponding to this. c thedirection in which this lies.=====- - =====(usu. the West) a European incontrast to Oriental civilization. b the non-Communist Statesof Europe and N. America. c the western part of the late RomanEmpire. d the western part of a country, town, etc.=====- - =====Bridge aplayer occupying the position designated 'west'.=====- - =====Adj.=====- - =====Towards, at, near, or facing west.=====- - =====Coming from the west (westwind).=====- - =====Adv.=====- - =====Towards, at, or near the west.=====- - =====(foll. byof) further west than.=====- =====A person of West Indian descent. West Indiesthe islands of Central America, including Cuba and the Bahamas.west-north- (or south-) west the direction or compass-pointmidway between west and north-west (or south-west). West SideUS the western part of Manhattan. [OE f. Gmc]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ