-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: =====Tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị==========Tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====(also whimsey) (pl. -ies or -eys) 1 a whim; a capriciousnotion or fancy.=====- =====Capricious or quaint humour. [rel. toWHIM-WHAM: cf. flimsy]=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====noun=====- + :[[bee]] , [[boutade]] , [[caprice]] , [[conceit]] , [[freak]] , [[humor]] , [[impulse]] , [[megrim]] , [[notion]] , [[vagary]] , [[whim]] , [[idea]] , [[quality]] , [[thought]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=whimsy whimsy]:National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ