• /bi:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con ong
    con ong bắp cầy
    Con ong
    to keep bee
    nuôi ong
    Người bận nhiều việc
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể
    as busy as a bee
    Bận như ong
    the bee's knees
    cái hoàn hảo tột đỉnh
    the birds and the bees
    kiến thức cơ bản về tình dục

    Xem bird

    to have a bee in one's bonnet
    nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu
    To have one's head full of bees
    ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông
    to put the bee on
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
    no bees, no honey; no work, no money
    tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    con ong

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X