-
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể
Xem bird
- to have a bee in one's bonnet
- nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu
- To have one's head full of bees
- ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông
- to put the bee on
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
- no bees, no honey; no work, no money
- tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ