• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ::học kỳ mùa hè
    ::học kỳ mùa hè
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A half-year course or term in (esp. German and US)universities. [G f. L semestris six-monthly f. sex six +mensis month]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=semester semester] : National Weather Service
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[course]] , [[period]] , [[quarter]] , [[session]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    10:02, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /si´mestə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Học kỳ, lục cá nguyệt (đặc biệt trong các trường đại học và trung học Mỹ)
    the summer semester
    học kỳ mùa hè


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X