• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 19: Dòng 19:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Vận chuyển, chuyên chở, chuyền, tải=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====chuyển=====
    =====chuyển=====
    Dòng 41: Dòng 44:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=convey convey] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=convey convey] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=convey convey] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=convey convey] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    13:15, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /kən'vei/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chở, chuyên chở, vận chuyển
    Truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển
    convey my good wishes to your parents
    nhờ chuyển những lời chúc mừng của tôi tới cha mẹ anh
    (pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Vận chuyển, chuyên chở, chuyền, tải

    Kỹ thuật chung

    chuyển
    tải
    truyền
    vận chuyển

    Oxford

    V.tr.
    Transport or carry (goods, passengers, etc.).
    Communicate (an idea, meaning, etc.).
    Law transfer the titleto (property).
    Transmit (sound, smell, etc.).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X