-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Bóng đá======Bóng đá========Sự sút (bóng)==========Sự sút (bóng)=====Dòng 34: Dòng 32: === Kinh tế ====== Kinh tế ========sự bắn==========sự bắn=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shooting shooting] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====adjective=====- =====N. & adj.=====+ :[[acute]] , [[gnawing]] , [[knifelike]] , [[lancinating]] , [[piercing]] , [[stabbing]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Bóng đá]][[Thể_loại:Tham khảo]][[Thể_loại:Kythuat]][[Thể_loại:Kinhte]]- + - =====The act or an instance of shooting.=====+ - + - =====A theright of shooting over an area of land. b an estate etc. rentedto shoot over.=====+ - + - =====Adj. moving,growing,etc. quickly (a shootingpain in the arm).=====+ - + - =====Shooting-box Brit. a lodge used bysportsmen in the shooting-season. shooting-brake (or -break)Brit. an estate car. shooting-coat (or -jacket) a coatdesigned to be worn when shooting game. shooting-gallery aplace used for shooting at targets with rifles etc.shooting-iron esp. US colloq. a firearm. shooting-range aground with butts for rifle practice. shooting star a smallmeteor moving rapidly and burning up on entering the earth'satmosphere. shooting-stick a walking-stick with a foldableseat. shooting war a war in which there is shooting (opp. coldwar,war of nerves etc.). the whole shooting match colloq.everything.=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Bóng đá]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo]]+ - [[Thể_loại:Kythuat]]+ - [[Thể_loại:Kinhte]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ