• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:54, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Thuyền yôn, thuyền hai cột buồm=====
    =====Thuyền yôn, thuyền hai cột buồm=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A two-masted fore-and-aft sailing-boat with the mizen-maststepped far aft.=====
     
    -
    =====A small kind of fishing-boat.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Hist. aship's jolly boat with four or six oars. [MLG jolle or Du.jol, of unkn. orig.: cf. JOLLY(2)]=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[boat]] , [[dandy]] , [[sailboat]] , [[vessel]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=yawl yawl] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /jɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo)
    Thuyền yôn, thuyền hai cột buồm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    boat , dandy , sailboat , vessel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X