-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tình huống được coi là ngẫu nhiên==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tình huống được coi là ngẫu nhiên=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====US a thing that happens by chance. [HAPPEN + CIRCUMSTANCE]=====- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=happenstance happenstance]:National Weather Service+ =====noun=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[coincidence]] , [[fate]] , [[incident]] , [[luck]] , [[accident]] , [[fluke]] , [[fortuity]] , [[hap]] , [[happenchance]] , [[hazard]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coincidence , fate , incident , luck , accident , fluke , fortuity , hap , happenchance , hazard
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
