• Hap

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /hæp/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn; phận may
    Việc ngẫu nhiên, việc tình cờ

    Nội động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X