-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accident , blessing , break , contingency , fortuity , fortunate , fortune , good fortune , good luck , incident , lucky break * , odd chance , quirk , stroke of luck * , windfall , hap , happenchance , happenstance , hazard , blade , fish , flounder , oddity , trematode
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ