• /flu:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sán lá, sán gan (trong gan cừu)
    Khoai tây bầu dục
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn

    Danh từ ( (cũng) .flue)

    Đầu càng mỏ neo
    Đầu đinh ba (có mấu)
    Thuỳ đuôi cá voi; ( số nhiều) đuôi cá voi

    Danh từ

    Sự may mắn
    to win by a fluke
    may mà thắng

    Động từ

    May mà trúng, may mà thắng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Y học

    sán lá

    Kinh tế

    cá bơn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    certainty , design , plan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X