-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 54: Dòng 54: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====Point attribute table hoặc polygon attribute table - Bảng thuộc tính điểm hoặc bảng thuộc tính vùng=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========bánh xích==========bánh xích=====Dòng 84: Dòng 87: [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ [[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Category:Xây dựng]]13:10, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tap, touch, dab, pet, stroke, caress: Being short, hehated it when people affectionately patted him on the head. Patdown the coverlet to smooth out the wrinkles. 2 pat on the back.congratulate, commend, praise, compliment, encourage, reassure:The sales manager patted me on the back for clinching thecontract.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ