• (Khác biệt giữa các bản)
    n (thêm nghĩa)
    Dòng 20: Dòng 20:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====chữ viết tắt, sự tóm tắt, sự rút gọn (toán)=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====chữ viết tắt=====
    =====chữ viết tắt=====
    Dòng 58: Dòng 61:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=abbreviation abbreviation] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=abbreviation abbreviation] : National Weather Service
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=abbreviation abbreviation] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=abbreviation abbreviation] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    15:47, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /əˌbriviˈeɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...)
    sự viết gọn, sự viết tắt
    Bài tóm tắt
    Chữ viết tắt
    Jan is the abbreviation of January
    Jan là chữ viết tắt của January
    (toán học) sự ước lược, sự rút gọn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chữ viết tắt, sự tóm tắt, sự rút gọn (toán)

    Toán & tin

    chữ viết tắt
    sự viết gọn
    sự viết tắt

    Kỹ thuật chung

    chữ tắt
    lược ký
    lược tự
    authorized abbreviation
    quy lược tự
    conventional abbreviation
    lược tự quy ước
    conventional abbreviation
    ước lược tự
    sự rút gọn
    sự rút ngắn

    Kinh tế

    sự rút ngắn
    viết tắt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Initialism; acronym; shortening, contraction: UK is onekind of abbreviation, or initialism; NATO, which is pronouncedas a word, is another, usually called an acronym.

    Oxford

    N.
    An abbreviated form, esp. a shortened form of a word orphrase.
    The process of abbreviating.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X