• BrE & NAmE /əˌbri:viˈeɪʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...)
    sự viết gọn, sự viết tắt
    Bài tóm tắt
    Chữ viết tắt
    Jan is the abbreviation of January
    Jan là chữ viết tắt của January
    (toán học) sự ước lược, sự rút gọn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chữ viết tắt, sự tóm tắt, sự rút gọn (toán)

    Toán & tin

    chữ viết tắt
    sự viết gọn
    sự viết tắt

    Kỹ thuật chung

    chữ tắt
    lược ký
    lược tự
    authorized abbreviation
    quy lược tự
    conventional abbreviation
    lược tự quy ước
    conventional abbreviation
    ước lược tự
    sự rút gọn
    sự rút ngắn

    Kinh tế

    sự rút ngắn
    viết tắt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X