• (Khác biệt giữa các bản)
    (Xóa thông báo phiên âm)
    (sửa lỗi)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh=====
    =====(sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====nội hệ=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====trong hệ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nội hệ=====
    +
    -
    =====trong hệ=====
    +
    === Y học===
    -
    == Y học==
    +
    =====nội sinh=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nội sinh=====
    +
    ::[[endogenous]] [[aneurysm]]
    ::[[endogenous]] [[aneurysm]]
    ::phình mạch nội sinh
    ::phình mạch nội sinh
    Dòng 30: Dòng 29:
    ::viêm mống mắt nội sinh
    ::viêm mống mắt nội sinh
    -
    == Oxford==
    +
    === Oxford===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====(Adj.) Growing or originating from within.=====
    -
     
    +
    -
    =====Growing or originating from within.=====
    +
    =====Endogenesis n.endogeny n.=====
    =====Endogenesis n.endogeny n.=====
    Dòng 41: Dòng 38:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=endogenous endogenous] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=endogenous endogenous] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=endogenous endogenous] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=endogenous endogenous] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Y học]]
     +
    [[Category:Chuyên ngành]]

    03:27, ngày 16 tháng 9 năm 2008

    /en'dɔdʒinəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nội hệ
    trong hệ

    Y học

    nội sinh
    endogenous aneurysm
    phình mạch nội sinh
    endogenous metabolism
    chuyển hóa nội sinh
    endogenous obesity
    béo phì do nội sinh
    uveltis endogenous iristis
    viêm mống mắt nội sinh

    Oxford

    (Adj.) Growing or originating from within.
    Endogenesis n.endogeny n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X