-
Empirical
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ɛmˈpɪrɪkəl</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->22:59, ngày 13 tháng 12 năm 2008
Kỹ thuật chung
kinh nghiệm
- empirical coefficient
- hệ số kinh nghiệm
- empirical data
- số liệu kinh nghiệm
- empirical method
- phương pháp kinh nghiệm
- empirical parameter
- thông số kinh nghiệm
- empirical relation
- hệ thức kinh nghiệm
- empirical relationship
- quan hệ kinh nghiệm
- empirical temperature
- nhiệt độ theo kinh nghiệm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ