-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 21: Dòng 19: == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- + =====bị nhăn==========bị nhăn======= Xây dựng==== Xây dựng=======gợn sóng lăn tăn==========gợn sóng lăn tăn=====- + == Kinh tế ==== Kinh tế ==- + =====đậu sọ==========đậu sọ=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Xây dựng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[cockled]] , [[corrugated]] , [[creased]] , [[folded]] , [[furrowed]] , [[lined]] , [[puckered]] , [[rugose]] , [[rugous]] , [[rumpled]] , [[unironed]] , [[withered]]10:12, ngày 31 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ