-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm từ)(sửa lỗi)
Dòng 15: Dòng 15: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====số bị chia=====+ =====số bị chia=====- =====sự đoán nhận=====+ =====sự đoán nhận======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====phần được trả=====+ =====phần được trả=====- =====số bị chia=====+ =====số bị chia==========tiền lãi cổ phần==========tiền lãi cổ phần=====Dòng 31: Dòng 31: ::[[dividend]] [[record]]::[[dividend]] [[record]]- ::hồ sơcổ tức+ ::Bản báo cáo cổ tức- + === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 45: Dòng 44: =====A benefit from any action (their longtraining paid dividends).==========A benefit from any action (their longtraining paid dividends).=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]05:21, ngày 21 tháng 11 năm 2008
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tiền lãi cổ phần
- accumulated dividend
- tiền lãi có phần được tích lũy
- dividend record
- Bản báo cáo cổ tức
Oxford
N.
A a sum of money to be divided among a number of persons,esp. that paid by a company to shareholders. b a similar sumpayable to winners in a football pool, to members of acooperative, or to creditors of an insolvent estate. c anindividual's share of a dividend.
A benefit from any action (their longtraining paid dividends).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ