-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 5: Dòng 5: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công tử bột, anh chàng ăn diện==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công tử bột, anh chàng ăn diện=====- + =====cách bạn bè gọi nhau như: mày - tao ở việt nam=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- buddy , chap , fellow , guy , beau brummel * , coxcomb , dandy , fancy dan , fashion plate , fine gentleman , fop , slicker , stud , beau brummell , buck , clotheshorse , easterner , exquisite , hotshot , popinjay , swell
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ