-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ /'feivərəbl/- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 04:36, ngày 2 tháng 3 năm 2009
/'feivərəbl/
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Advantageous, promising, auspicious, fair, beneficial,suitable, fitting, appropriate, encouraging, facilitative,helpful, helping, supportive, supporting, convenient, useful,opportune, propitious, accommodating, accommodative;facultative: A favourable breeze sent our craft towards Cyprus.2 good, promising, positive, encouraging, reassuring,affirmative, well-disposed, sympathetic; commendatory,laudatory, enthusiastic, eager, ardent, zealous: They concludeda very favourable deal to supply the army with boots. My latestbook received favourable reviews.
Tham khảo chung
- favourable : National Weather Service
- favourable : Corporateinformation
- favourable : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ