-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Liên minh, liên kết, hợp nhất, thống nhất (về (chính trị))===== ::[[UnitedỵStatesỵof...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ju:'naitid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==12:35, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Liên minh, liên kết, hợp nhất, thống nhất (về (chính trị))
- UnitedỵStatesỵofỵAmerica
- Hoa kỳ, Mỹ
- UnitedỵNations
- Liên hiệp quốc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Unified, common, mutual, combined, merged, coalesced,pooled, shared, collective, joint, amalgamated, connected: Thenew law will serve our united interests.
Joint, cooperative,common, communal, collaborative, synergetic or synergistic,collective, concerted, coordinated, allied; partnership: Wemust make a united effort if we are to survive.
Agreed,unanimous, in agreement, of one mind, of like mind or opinion,like-minded, in accord, in harmony, harmonious: We are unitedin our assessment of last night's performance.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ