-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thái độ suy tính, lo liệu trước===== Category:Từ điển thông dụng)
Dòng 12: Dòng 12: =====Thái độ suy tính, lo liệu trước==========Thái độ suy tính, lo liệu trước=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Thông dụng]]+ + ===Adjective===+ =====full of or having forethought; provident.=====+ ===Synonyms===+ =====noun=====+ :[[caution]] , [[circumspection]] , [[discretion]] , [[forehandedness]] , [[foresight]] , [[foresightedness]] , [[forethought]] , [[precaution]]04:05, ngày 12 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ