-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anticipation , canniness , caution , deliberation , discreetness , discretion , far-sightedness , foresight , gumption , judgment , planning , precaution , premeditation , providence , provision , prudence , sense , circumspection , forehandedness , foresightedness , forethoughtfulness , calculation , consideration , forecast , preparation , prescience , provident
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ