• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dây buộc chó săn, xích chó săn===== =====Bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng===== =====(ngành dệt) cái go===== =====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    li:s
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:24, ngày 31 tháng 1 năm 2008

    li:s

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây buộc chó săn, xích chó săn
    Bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng
    (ngành dệt) cái go
    To hold sth in leash
    Kiểm soát chặt chẽ
    to slip the leash
    buông lỏng
    to strain at the leash to do sth
    hăm hở làm điều gì

    Ngoại động từ

    Buộc bằng dây, thắt bằng dây

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bó, sợi, thừng

    Oxford

    N. & v.

    N. a thong for holding a dog; a dog's lead.

    V.tr.1 put a leash on.

    Restrain.
    Straining at the leash eager tobegin. [ME f. OF lesse, laisse f. specific use of laisser letrun on a slack lead: see LEASE]

    Tham khảo chung

    • leash : National Weather Service
    • leash : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X