• Thông dụng

    Danh từ

    Dây buộc chó săn, xích chó săn
    Bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng
    (ngành dệt) cái go
    To hold sth in leash
    Kiểm soát chặt chẽ
    to slip the leash
    buông lỏng
    to strain at the leash to do sth
    hăm hở làm điều gì

    Ngoại động từ

    Buộc bằng dây, thắt bằng dây

    Chuyên ngành

    Y học

    bó, sợi, thừng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    let go , release

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X