-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .sole, soles=== =====(động vật học) cá bơn===== ===Danh từ=== =====Lòng bàn chân===...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 35: Dòng 35: ::[[have]] [[sole]] [[responsibility]]::[[have]] [[sole]] [[responsibility]]::duy nhất có trách nhiệm::duy nhất có trách nhiệm+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Soling]]+ *V-ed: [[Soled]]== Xây dựng==== Xây dựng==12:43, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) một người (một nhóm); hạn chế chỉ cho một người (một nhóm)
- have sole responsibility
- duy nhất có trách nhiệm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ