• (đổi hướng từ Soling)
    /soul/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .sole, soles

    (động vật học) cá bơn

    Danh từ

    Lòng bàn chân
    Đế giày
    Nền, bệ, đế

    Ngoại động từ

    Làm đế; đóng đế vào (giày)

    Tính từ

    Duy nhất, độc nhất; đơn độc; một và chỉ một
    the sole representative
    người đại diện duy nhất
    his sole reason is this
    cái lý do độc nhất của anh ta là thế này
    (từ cổ,nghĩa cổ) một mình; cô đơn, độc hữu
    (thuộc) một người (một nhóm); hạn chế chỉ cho một người (một nhóm)
    have sole responsibility
    duy nhất có trách nhiệm

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đế (bào)
    đệ nền, lớp lót
    tấm bệ cửa

    Y học

    gang bàn chân

    Kỹ thuật chung

    bản tựa
    bậu cửa
    bệ
    nền
    đáy (lò)
    đáy đế
    đế
    ngưỡng cửa
    giá đỡ
    móng
    sole plate
    bản mỏng
    sole plate or soleplate
    mặt móng
    tấm đáy
    tấm lót

    Kinh tế

    cá bơn
    đế
    gan (bàn chân)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    shared , together

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X