• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Việc làm bằng tay, thủ công===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thủ công===== == ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´hænd¸wə:k</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Việc làm bằng tay, thủ công=====
    =====Việc làm bằng tay, thủ công=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====thủ công=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thủ công=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    =====thủ công=====
    =====thủ công=====
    ::[[handwork]] [[commerce]]
    ::[[handwork]] [[commerce]]
    ::thương mại thủ công
    ::thương mại thủ công
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Work done with the hands, esp. as opposed to machinery.=====
    =====Work done with the hands, esp. as opposed to machinery.=====
    =====Handworked adj.=====
    =====Handworked adj.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]

    03:44, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /´hænd¸wə:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc làm bằng tay, thủ công

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    thủ công

    Kinh tế

    thủ công
    handwork commerce
    thương mại thủ công

    Oxford

    N.
    Work done with the hands, esp. as opposed to machinery.
    Handworked adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X