-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 11: Dòng 11: ''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[used]] [[to]] [[determine]] [[the]] [[transition]] [[points]] [[of]] [[solids]].''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[used]] [[to]] [[determine]] [[the]] [[transition]] [[points]] [[of]] [[solids]].''Giải thích VN'': Là dụng cụ dừng để quyết định các điểm chuyển tiếp của chất rắn.''Giải thích VN'': Là dụng cụ dừng để quyết định các điểm chuyển tiếp của chất rắn.+ ===Địa chất===+ =====cái độ đo nở =====[[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Kỹ thuật chung
máy đo giãn nở
Giải thích EN: An instrument used to determine the transition points of solids. Giải thích VN: Là dụng cụ dừng để quyết định các điểm chuyển tiếp của chất rắn.
Từ điển: Vật lý | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
