-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mật===== =====Túi mật===== =====Chất đắng; vị đắng===== =====(nghĩa bóng) nỗi cay đ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 46: Dòng 46: ::[[to]] [[gall]] [[somebody]] [[with]] [[one's]] [[remarks]]::[[to]] [[gall]] [[somebody]] [[with]] [[one's]] [[remarks]]::xúc phạm lòng tự ái của ai vì những nhận xét của mình::xúc phạm lòng tự ái của ai vì những nhận xét của mình+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Galled]]+ *Ving: [[Galling]]== Y học==== Y học==04:10, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Bitterness, acerbity, acrimony, harshness, vitriol,asperity, bile, spleen, causticness or causticity, bite,mordacity or mordaciousness, sharpness, rancidness or rancidity;venom, poison, rancour: Once more he experienced the gall ofdisappointment.
Impudence, insolence, impertinence, audacity,brashness, brazenness, sauciness, effrontery, temerity,overconfidence, front, Colloq brass, nerve, guts, cheek, lip,crust, sauce, US and Canadian chutzpah, moxie; Slang balls: Onestudent had the gall to suggest that he would be a betterteacher than I am.
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ