-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acid , afflictive , aggravating , annoying , bitter , bothersome , distasteful , exasperating , grievous , harassing , humiliating , irksome , irritating , nettlesome , painful , plaguing , provoking , rankling , unpalatable , vexatious , vexing , plaguy , troublesome
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ