-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn)===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuy...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 8: Dòng 4: =====Thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn)==========Thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn)=====- ==Điện lạnh==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thước tính trượt=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thước tính trượt=====- =====thước tính=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====thước tính=====- == Kinh tế ==+ === Kinh tế ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====thang trượt==========thang trượt=====::[[sliding]] [[scale]] [[of]] [[charges]]::[[sliding]] [[scale]] [[of]] [[charges]]17:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- sliding scale : amsglossary
- sliding scale : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ