-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´dʒenjuin</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: ::sự hối hận thành thật::sự hối hận thành thật- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Authentic, real, bona fide, veritable, legitimate, true,original, proper, not counterfeit or fake; pukka or pucka: Isthat a genuine diamond? I know his feelings for her are genuine.Armstrong is a genuine leader of men. 2 candid, frank, open,sincere, earnest, honest, unfeigned: His art is much moregenuine than the pretentious output of his contemporaries.==========Authentic, real, bona fide, veritable, legitimate, true,original, proper, not counterfeit or fake; pukka or pucka: Isthat a genuine diamond? I know his feelings for her are genuine.Armstrong is a genuine leader of men. 2 candid, frank, open,sincere, earnest, honest, unfeigned: His art is much moregenuine than the pretentious output of his contemporaries.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Really coming from its stated, advertised, or reputedsource.==========Really coming from its stated, advertised, or reputedsource.=====02:02, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Authentic, real, bona fide, veritable, legitimate, true,original, proper, not counterfeit or fake; pukka or pucka: Isthat a genuine diamond? I know his feelings for her are genuine.Armstrong is a genuine leader of men. 2 candid, frank, open,sincere, earnest, honest, unfeigned: His art is much moregenuine than the pretentious output of his contemporaries.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ