• /ri´pentəns/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự ăn năn, sự hối lỗi; sự ân hận
    to show sins of repentance
    tỏ ra hối hận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X