-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phép đặt tên gọi, danh pháp===== =====Thuật ngữ (của một ngành khoa học...)===== ====...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">nou´menklətʃə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) mục lục==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) mục lục=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====bảng danh pháp=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bảng danh pháp=====+ === Kỹ thuật chung ========cách đặt tên==========cách đặt tên=====Dòng 36: Dòng 30: =====danh pháp==========danh pháp=====- =====thuật ngữ=====+ =====thuật ngữ=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====danh mục (hàng hóa)==========danh mục (hàng hóa)=====::[[Brussels]] (Tariff) [[Nomenclature]]::[[Brussels]] (Tariff) [[Nomenclature]]Dòng 47: Dòng 38: ::[[Brussels]] (Tariff) [[Nomenclature]]::[[Brussels]] (Tariff) [[Nomenclature]]::danh mục hàng hóa (biểu thuế quan) theo hiệp định Brussels::danh mục hàng hóa (biểu thuế quan) theo hiệp định Brussels- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A person's or community's system of names for things.==========A person's or community's system of names for things.=====03:14, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- nomenclature : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ