-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 15: Dòng 15: ::[[most]] [[of]] [[naughty]] [[bosses]] [[glamorize]] [[sexual]] [[harassment]]::[[most]] [[of]] [[naughty]] [[bosses]] [[glamorize]] [[sexual]] [[harassment]]::đa số các ông chủ hư đốn đều tán tụng nạn quấy rối tình dục::đa số các ông chủ hư đốn đều tán tụng nạn quấy rối tình dục+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[glamorized]]+ *Ving: [[glamorizing]]== Oxford==== Oxford==10:25, ngày 23 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ