-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ===== ::all things considered ::sau khi đã cân...)
So với sau →12:13, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Think about or over, take into or under consideration,deliberate (over or about), contemplate (on or over), weigh,ponder, mull over, cogitate on, meditate (on or upon or over),reflect (on or upon), ruminate (on or over), chew over, study,examine: The council will consider your proposal.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ