• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:09, ngày 9 tháng 7 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (thêm từ)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====Người mới vào nghề; học trò mới=====
    =====Người mới vào nghề; học trò mới=====
     +
    =====Bằng cấp, chứng chỉ Đại học, Cao đẳng=====
     +
    Dòng 13: Dòng 15:
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[coed]] , [[freshman]] , [[junior]] , [[plebe]] , [[senior]] , [[sophomore]] , [[student]] , [[underclassman]] , [[upperclassman]]
    :[[coed]] , [[freshman]] , [[junior]] , [[plebe]] , [[senior]] , [[sophomore]] , [[student]] , [[underclassman]] , [[upperclassman]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     

    Hiện nay

    /ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad
    Người mới vào nghề; học trò mới
    Bằng cấp, chứng chỉ Đại học, Cao đẳng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X