-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm từ)
Dòng 7: Dòng 7: =====Người mới vào nghề; học trò mới==========Người mới vào nghề; học trò mới=====+ =====Bằng cấp, chứng chỉ Đại học, Cao đẳng=====+ Dòng 13: Dòng 15: =====noun==========noun=====:[[coed]] , [[freshman]] , [[junior]] , [[plebe]] , [[senior]] , [[sophomore]] , [[student]] , [[underclassman]] , [[upperclassman]]:[[coed]] , [[freshman]] , [[junior]] , [[plebe]] , [[senior]] , [[sophomore]] , [[student]] , [[underclassman]] , [[upperclassman]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coed , freshman , junior , plebe , senior , sophomore , student , underclassman , upperclassman
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ