-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">bɪˈwɪldərmənt</font>'''/=====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bafflement , confusion , daze , discombobulation , disorientation , perplexity , surprise , befuddlement , bewilderedness , fog , muddle , mystification , puzzlement , stupefaction , stupor , trance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ