• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    - 
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    Dòng 11: Dòng 9:
    =====Thất thường=====
    =====Thất thường=====
    -
    ::[[they]] [[take]] [[meals]] [[casually]]
    +
    ::[[they]] [[take]] [[meal]]s [[casually]]
    ::họ ăn uống thất thường (không đúng bữa)
    ::họ ăn uống thất thường (không đúng bữa)
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====adverb=====
    =====adverb=====
    :[[unintentionally]] , [[by chance]] , [[inadvertently]] , [[indifferently]] , [[unconcernedly]] , [[coolly]] , [[unemotionally]] , [[reservedly]] , [[offhandedly]] , [[carelessly]] , [[informally]] , [[lackadaisically]] , [[aimlessly]] , [[inconstantly]] , [[randomly]] , [[haphazardly]]
    :[[unintentionally]] , [[by chance]] , [[inadvertently]] , [[indifferently]] , [[unconcernedly]] , [[coolly]] , [[unemotionally]] , [[reservedly]] , [[offhandedly]] , [[carelessly]] , [[informally]] , [[lackadaisically]] , [[aimlessly]] , [[inconstantly]] , [[randomly]] , [[haphazardly]]

    06:29, ngày 28 tháng 2 năm 2010

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Tình cờ, ngẫu nhiên
    Thất thường
    they take meals casually
    họ ăn uống thất thường (không đúng bữa)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X