-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: ::một nhà yêu nước chân chính::một nhà yêu nước chân chính+ =====(quân sự) Hệ thống tên lửa phòng không Patriot của Mỹ=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==16:18, ngày 26 tháng 7 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- flag-waver , good citizen , jingoist , loyalist , nationalist , partisan , patrioteer , statesperson , ultranationalist , volunteer , chauvinist , flagwaver , jingo , superpatriot
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ