• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 38: Dòng 38:
    --
    --
    Vertical Band Saw:Máy cưa lọng
    Vertical Band Saw:Máy cưa lọng
    -
    đứng--
    +
    đứng
    -
     
    +
    --
    Hight Speed Router:Máy ROTER lưỡi trên
    Hight Speed Router:Máy ROTER lưỡi trên

    07:02, ngày 4 tháng 4 năm 2011

    //

    Thông dụng

    Danh từ

    Tục ngữ; cách ngôn
    Cái cưa
    cross-cut saw
    cưa ngang
    circular saw
    cưa tròn, cưa đĩa
    (động vật học) bộ phận hình răng cưa

    Động từ sawed, .sawn; ( Mỹ) sawed

    Cưa (gỗ), xẻ (gỗ)
    Đưa đi đưa lại (như) kéo cưa

    Thời quá khứ của .see

    Cấu trúc từ

    to saw the air
    khoa tay múa chân
    to saw the wood
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Lưỡi cưa, máy cưa, cái cưa,(v) cưa, xẻ

    Tilting Blade Panel Saw:Máy cưa bàn trượt -- Vertical Band Saw:Máy cưa lọng

    đứng
    

    -- Hight Speed Router:Máy ROTER lưỡi trên

    Xây dựng

    cưa dọc thớ

    Y học

    cưa

    Kỹ thuật chung

    cái cưa
    cưa gỗ
    lưỡi cưa
    máy cưa

    Kinh tế

    cái cưa
    cưa
    dao

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X