-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: ''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[scooping]] [[out]] [[material]] [[to]] [[create]] [[a]] [[cavity]] [[or]] [[groove]].''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[of]] [[scooping]] [[out]] [[material]] [[to]] [[create]] [[a]] [[cavity]] [[or]] [[groove]].''Giải thích VN'': Phương pháp xúc vật liệu để tạo ra các lỗ hổng hoặc các ránh soi.''Giải thích VN'': Phương pháp xúc vật liệu để tạo ra các lỗ hổng hoặc các ránh soi.- - Price gouging (Noun Phrase): sự chặt chém giá cả, Chém giá.+ - =====Price gouging …=====(Noun Phrase): sự chặt chém giá cả, Chém giá.Ex:the government should launch a crackdown on hoarding and price gouging.Ex:the government should launch a crackdown on hoarding and price gouging.[[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]01:29, ngày 7 tháng 4 năm 2011
Kỹ thuật chung
sự đục máng rãnh…
Giải thích EN: The process of scooping out material to create a cavity or groove. Giải thích VN: Phương pháp xúc vật liệu để tạo ra các lỗ hổng hoặc các ránh soi. - =====Price gouging …=====(Noun Phrase): sự chặt chém giá cả, Chém giá. Ex:the government should launch a crackdown on hoarding and price gouging.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ